Có 5 kết quả:

佯言 yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ扬言 yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ揚言 yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ阳炎 yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ陽炎 yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ

1/5

yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to claim falsely (literary)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put about (a story, plan, threat etc)
(2) to let it be known (esp. of threat or malicious story)
(3) to threaten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put about (a story, plan, threat etc)
(2) to let it be known (esp. of threat or malicious story)
(3) to threaten

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dazzling sunlight
(2) glare of sunlight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dazzling sunlight
(2) glare of sunlight

Bình luận 0